Có 2 kết quả:
电磁力 diàn cí lì ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄌㄧˋ • 電磁力 diàn cí lì ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electromagnetic force (physics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electromagnetic force (physics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh